Đề cương chi tiết các học phần ngành Kế toán-Khoá 25
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
DANH MỤC ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT KHÓA 25 NGÀNH KẾ TOÁN
NIÊN KHÓA 2019-2023
STT |
NỘI DUNG |
Nơi ban hành |
Thời gian |
1 |
KHCB |
13/09/2019 |
|
2 |
Kinh tế chính trị Mác Lê Nin (Marxist - Leninnist Political economy) |
KHCB |
13/09/2019 |
3 |
KHCB |
13/09/2019 |
|
4 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (History of The Communist Party of VietNam) |
KHCB |
13/09/2019 |
5 |
KHCB |
13/09/2019 |
|
6 |
KHCB |
13/09/2019 |
|
7 |
Khoa Luật |
13/09/2019 |
|
8 |
Giáo dục quốc phòng (Military Training) |
KHCB |
13/09/2019 |
9 |
Giáo dục thể chất 1, 2 (Physical Training) |
KHCB |
13/09/2019 |
10 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh (Business Communication Skills) |
K.KTKT |
13/09/2019 |
11 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
12 |
KHCB |
13/09/2019 |
|
13 |
Ngoại ngữ |
13/09/2019 |
|
14 |
Ngoại ngữ |
13/09/2019 |
|
15 |
Ngoại ngữ |
13/09/2019 |
|
16 |
Ngoại ngữ |
13/09/2019 |
|
17 |
KHCB |
13/09/2019 |
|
18 |
KHCB |
13/09/2019 |
|
19 |
Thương mại |
13/09/2019 |
|
20 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
21 |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh (Applied Statistics for Economics and Business) |
KHCB |
13/09/2019 |
22 |
Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh (Applied Econometrics for Economics and Business) |
KHCB |
13/09/2019 |
23 |
Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 1 (Applied Mathematics for Economics and Business) |
KHCB |
13/09/2019 |
24 |
Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 2 (Applied Mathematics for Economics and Business) |
KHCB |
13/09/2019 |
25 |
KHCB |
13/09/2019 |
|
26 |
Nền tảng kế toán 1 (ACCA-FA) (Foundation in Accountancy - Financial Accounting) |
K.KTKT |
13/09/2019 |
27 |
Nền tảng kế toán 2 (ACCA-MA) (Foundation in Accountancy - Management Accounting) |
K.KTKT |
13/09/2019 |
28 |
F1- Kế toán trong kinh doanh 1 (ACCA) (F1- Accountant in Business 1) |
K.KTKT |
13/09/2019 |
29 |
F1- Kế toán trong kinh doanh 2 (ACCA) (F1- Accountant in Business 2) |
K.KTKT |
13/09/2019 |
30 |
Thị trường tài chính & Các định chế tài chính (Financial Markets & Institutions) |
K.TCNH |
13/09/2019 |
31 |
K.TCNH |
13/09/2019 |
|
32 |
K.TCNH |
13/09/2019 |
|
33 |
K.TCNH |
13/09/2019 |
|
34 |
K.TCNH |
13/09/2019 |
|
35 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
36 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
37 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
38 |
Kế toán đầu tư và huy động vốn (Accounting for Investment and Capital Mobilization) |
K.KTKT |
13/09/2019 |
39 |
Kế toán thuế và lập báo cáo tài chính (Accounting for Taxation and Financial Statement) |
K.KTKT |
13/09/2019 |
40 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
41 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
42 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
43 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
44 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
45 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
46 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
47 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
48 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
49 |
K.TCNH |
13/09/2019 |
|
50 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
51 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
52 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
53 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
54 |
Mô phỏng hoạt động kế toán doanh nghiệp (Accounting Simulation) |
K.KTKT |
13/09/2019 |
55 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
56 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
57 |
Phân tích định lượng trong tài chính - kế toán (Quantitative Analysis for Finance and Accounting) |
K.TCNH |
13/09/2019 |
58 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
59 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
60 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
61 |
K.KTKT |
13/09/2019 |
|
62 |
K.KTKT |
13/09/2019 |