TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
KHOA KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
SƠ YẾU LÝ LỊCH KHOA HỌC CỦA GIẢNG VIÊN
STT |
Mã GV |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chức vụ |
Học vị |
1 |
2001100558 |
20/01/1981 |
Trưởng khoa |
TS |
|
2 |
2001101978 |
13/07/1962 |
Phó TK |
TS |
|
3 |
2001100184 |
20/09/1981 |
Giảng viên |
ThS |
|
4 |
2001100528 |
12/07/1980 |
Giảng viên |
ThS |
|
5 |
2001100636 |
19/01/1980 |
Giảng viên |
ThS |
|
6 |
2001100621 |
20/04/1985 |
PTBM |
ThS |
|
7 |
2001100251 |
16/01/1985 |
TBM |
TS |
|
8 |
2001100179 |
23/06/1990 |
Giảng viên |
ThS |
|
9 |
2001100203 |
25/07/1985 |
Giảng viên |
ThS |
|
10 |
2001100756 |
15/11/1973 |
Giảng viên |
ThS |
|
11 |
2001101584 |
29/07/1997 |
Giảng viên |
ThS |
|
12 |
2001101057 |
10/06/1981 |
Giảng viên |
ThS |
|
13 |
|
15/09/1987 |
Giảng viên |
ThS |
|
14 |
2001100598 |
17/09/1986 |
Giảng viên |
ThS |
|
15 |
|
05/08/1990 |
Giảng viên |
ThS |
|
16 |
2001100597 |
25/05/1981 |
PTBM |
ThS |
|
17 |
2001100376 |
28/12/1990 |
Giảng viên |
ThS |
|
18 |
2001100202 |
01/01/1980 |
Giảng viên |
ThS |
|
19 |
2001100652 |
18/09/1988 |
Giảng viên |
ThS |
|
20 |
2001100080 |
10/11/1990 |
Giảng viên |
ThS |
|
21 |
2001100637 |
15/09/1980 |
PTBM |
ThS |
|
22 |
2001101976 |
27/01/1976 |
PTBM |
ThS |