căn hộ 8x rainbow tinh dầu bưởi

Program contents 2020-2021

MINISTRY OF EDUCATION AND TRAINING

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM

VAN LANG UNIVERSITY

Independence – Liberty - Happiness

                     

PROGRAM CONTENTS - BACHELOR OF ACCOUNTING

      

NO.

COURSE CODE

COURSE NAME (VIETNAMESE)

COURSE NAME (ENGLISH)

NOTE

1

DCT0080

Triết học Mác – Lênin

Marxist-Leninist philosophy

Click here

2

DCT0090

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

Marxist-Lenin political economy

Click here

3

DCT0100

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Science socialism

Click here

4

DCT0030

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh's Ideology

Click here

5

DCT0110

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

History of the Communist Party of Vietnam

Click here

6

DPL0010

Pháp luật đại cương

Foundation of Law

Click here

7

DPL0031

Luật kinh tế

Economic Law

Click here

8

DQP0010

Giáo dục quốc phòng

Naional Defense Education

Click here

P1 - P2 - P3 - P4

9

DGT0010

Giáo dục thể chất 1, 2

Physical Education

Dance sport - SwimmingTable tennis - Volleyball - Basketball - Chess - Futsal - YogaMartial Arts.

 

 

10

DXH0022

Kỹ năng học đại học

Learning Method

Click here

11

DPR0062

Kỹ năng giao tiếp

Communication Skills

Click here

12

DPR0041

Kỹ năng làm việc nhóm và thuyết trình

Teamwork and Presentation Skills

Click here

13

DXH0075

Kỹ năng nghề nghiệp

Job Preparation Skills

Click here

14

DXH0250

Chuyên đề Môi trường và con người

Seminar Environment and Humanity

Click here

15

DKT0140

Chuyên đề Nhập môn nghề nghiệp TCKT

Seminar Introduction to Finance and Accounting

Click here

16

DXH0200

Chuyên đề Xã hội - Văn hóa - Thể thao - Kinh doanh

Seminar Culture, Society, Sport, Business

Click here

17

DXH0052

Tư duy phản biện

Critical Thinking

Click here

18

DTH0012

Tin học căn bản

Information Basis

Click here

19

 DTH0380

Dữ liệu và thông tin

Data and Information

Click here

20

DTA0015

Anh văn 1

English 1

Click here

21

DTA0024

Anh văn 2

English 2

Click here

22

DTA0034

Anh văn 3

English 3

Click here

23

DTA0044

Anh văn 4

English 4

Click here

24

DTA0121

Anh văn 5

English 5

Click here

25

DTA0590

Anh văn 6

English 6

Click here

26

DTA0600

Anh văn 7

English 7

Click here

27

DKT0010

Kinh tế vi mô

Microeconomics

Click here

28

DKT0030

Kinh tế vĩ mô

Macroeconomics

Click here

29

DKT0021

Marketing căn bản

Principles of Marketing

Click here

30

DKT0041

Thuế

Taxation

Click here

31

DTN0150

Thống kê ứng dụng trong  kinh tế và kinh doanh

Applied Statistics for Economics and Business

Click here

32

DKT0062

Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh

Applied Econometrics for Economics and Business

Click here

33

DTN0110

Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 1

Applied Mathematics for Economics and Business 1

Click here

34

DTN0111

Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 2

Applied Mathematics for Economics and Business 2

Click here

35

DAC0010

Nguyên lý kế toán

Fundamental Accounting Principles

Click here

36

DAC0061

F1 - Kế toán trong kinh doanh 1 (ACCA)

F1- Accountant in Business 1 (ACCA)

Click here

37

DAC0070

F1 - Kế toán trong kinh doanh 2 (ACCA)

F1- Accountant in Business 2 (ACCA)

Click here

38

DFB0220

Thị trường tài chính & các định chế tài chính

Financial Markets & Institutions

Click here

39

DFB0031

Tài chính doanh nghiệp

Corporate Finance

Click here

40

DXH0041

Nghiên cứu khoa học

(Scientific Research Methodologies

Click here

41

DAC0021

Kế toán tài chính 1

Financial Accounting 1

Click here

42

DAC0031

Kế toán tài chính 2

Financial Accounting 2

Click here

43

DAC0041

Kế toán đầu tư và huy động vốn

Accounting for Investment and Capital Mobilization

Click here

44

DAC0051

Kế toán thuế và lập báo cáo tài chính

Accounting for Taxation and Financial Statement

Click here

45

DAC0110

Hệ thống thông tin kế toán

 Accounting Information System

Click here

46

DAC0120

Sổ sách kế toán

Practical Book-keeping

Click here

47

DAC0130

MS-Excel trong kế toán

MS-Excel in Accountancy

Click here

48

DAC0140

Phần mềm trong kế toán

Applied Softwares in Accountancy

Click here

49

DAC0081

F2 - Kế toán quản trị 1 (ACCA)

 F2-Management Accounting 1 (ACCA)

Click here

50

DAC0090

F2 - Kế toán quản trị 2 (ACCA)

 F2-Management Accounting 2 (ACCA)

Click here

51

DAC0171

F3 - Kế toán tài chính 1 (ACCA)

F3-Financial Accounting 1 (ACCA)

Click here

52

DAC0180

F3 - Kế toán tài chính 2 (ACCA)

F3-Financial Accounting 2 (ACCA)

Click here

53

DAC0100

Kiểm toán và Dịch vụ đảm bảo

Audit and Assurance

Click here

54

DAC0250

Quản trị chi phí

Cost Management

Click here

55

DAC0191

Kế toán Mỹ

American Accounting

Click here

56

DAC0201

Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế

IFRS

Click here

57

DAC0210

Kế toán công

Govermental Accounting

Click here

58

DFB0160

Kế toán ngân hàng

Bank Accounting

Click here

59

DAC0221

Kiểm toán phần hành

Practical Auditing Manual

Click here

60

DAC0231

Kiểm toán nội bộ

Internal Audit

Click here

61

DAC0160

Mô phỏng hoạt động kế toán doanh nghiệp

Accounting Simulation

Click here

62

DAC0150

Mô phỏng báo cáo thuế

Tax Reports Simulation

Click here

63

DAC0240

Khoá luận tốt nghiệp

Graduation Thesis

Click here

64

DAC0330

Phân tích định lượng trong kế toán

Quantitative Analysis for Accounting

Click here

65

DAC0320

Dự án

Project

Click here