LỊCH THI ĐGNL TIẾNG ANH KHÓA 23 (NGÀY 25/7/2021)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG | |||||||||||
TRUNG TÂM KHẢO THÍ | |||||||||||
LỊCH THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH KHÓA 23 (Ngày 25/7/2021) | |||||||||||
TT | MÃ MH | Tên MH | SLSV dự thi | Ngày thi | Giờ thi | Phòng thi | Hình thức thi | Kỹ năng thi | Phương thức tổ chức thi |
Ghi chú | |
1 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.001 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
2 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.002 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
3 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.003 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
4 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.004 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
5 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.005 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
6 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.006 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
7 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.007 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
8 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.008 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
9 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.009 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
10 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.010 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
11 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.011 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
12 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.012 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
13 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.013 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
14 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.014 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
15 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.015 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
16 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.016 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
17 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.017 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
18 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.018 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
19 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.019 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
20 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.020 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
21 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.021 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
22 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.022 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
23 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.023 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
24 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.024 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
25 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.025 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
26 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.026 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
27 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.027 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
28 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.028 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
29 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.029 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
30 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.030 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
31 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.031 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
32 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.032 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
33 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.033 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
34 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.034 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
35 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.035 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
36 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.036 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
37 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.037 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
38 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.038 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
39 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.039 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 đến 12g15) |
Trực tuyến thông qua MS Team và hệ thống thi Moodle | Mỗi SV vấn đáp 15 phút | |
40 | DTA0620 | Đánh giá tiếng Anh đầu ra | 9 | 7/25/2021 | 07g30 - 12g15 (7g00 kết nối phòng thi) |
ONLINE.040 | Trắc nghiệm, tự luận và vấn đáp | Kỹ năng Đọc - Nghe - Viết (từ 7g30 - 9g45); Kỹ năng Nói (từ 10g00 ? các tin liên quan |