Lịch khảo sát phiếu 19 HKI
TRƯỜNG ĐHDL VĂN LANG
BAN ĐBCLĐT
LỊCH KHẢO SÁT PHIẾU 19
HK I - NĂM HỌC 2014-2015
KHOA: KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN
KHOÁ 17
LỚP |
MÔN HỌC |
GIẢNG VIÊN |
THỜI GIAN |
PHÒNG |
NGƯỜI PHỤ TRÁCH |
GHI CHÚ
|
K17KT3,6
|
Phân tích báo cáo tài chính Hệ thống thông tin kế toán Kế toán quản trị 2
|
ThS. Bùi Kim Phương ThS. Nguyễn Thị Thu Vân TS. Lê Đình Trực
|
Sáng thứ 3 – 25/11/2014
|
B101 |
Diệu Linh – Như Hoa |
|
K17KT2,5
|
Sáng thứ 3 – 25/11/2014
|
B101 |
Nguyễn Thị Phước – Bích Tuyền |
|
||
K17KT1,4,7
|
Sáng thứ 6 – 21/11/2014
|
C609 |
Thu Vân – Minh Nguyệt – Chí Danh |
|
||
K17KT3,6 |
Mô phỏng kế toán 1 Kiểm toán 2 Anh văn 7
|
CN. Nguyễn Minh Đức ThS. Nguyễn Thị Thu Vân CN. Lương Ngọc Liên ThS. Lê Thị Thanh Xuân ThS. Nguyễn Thị Phước ThS.Nguyễn Hồng Ngọc Thúy ThS. Huỳnh Thanh Thanh
|
Chiều thứ 4 – 26/11/2014
|
C605 |
Diệu Linh – Như Hoa |
|
K17KT2,5
|
Chiều thứ 4 – 26/11/2014
|
C605 |
Nguyễn Thị Phước – Bích Tuyền |
|
||
K17KT1,4,7 |
Sáng thứ 6 – 28/11/2014
|
C609
|
Thu Vân – Minh Nguyệt – Chí Danh |
|
||
K17KT3,6
|
Thị trường tài chính Phần mềm kế toán |
ThS. Hoàng Hoa Sơn Trà CN. Lưu Chí Danh ThS. Hoàng Thụy Diệu Linh ThS. Đào Tuyết Lan
|
Sáng thứ 3 – 2/12/2014
|
B101 |
Diệu Linh – Như Hoa |
|
K17KT2,5
|
Sáng thứ 3 – 2/12/2014
|
B101 |
Nguyễn Thị Phước – Bích Tuyền |
|
||
K17KT1,4,7
|
Sáng thứ 6 – 5/12/2014
|
C609 |
Thu Vân – Minh Nguyệt – Chí Danh |
|
KHOÁ 18
LỚP |
MÔN HỌC |
GIẢNG VIÊN |
THỜI GIAN |
PHÒNG |
NGƯỜI PHỤ TRÁCH |
GHI CHÚ
|
K18KT1,2 |
Kế toán chi phí Nghiệp vụ ngân hàng thương mại Kế toán mỹ |
CN. Lê Như Hoa CN. Nguyễn Ngọc Tú Vân ThS. Nguyễn Thị Bích Tuyền Ths. Phan Minh Nguyệt |
Chiều thứ 2 – 24/11/2014
|
B101 |
Minh Hiệp - Tuyết Lan |
|
K18KT3,4 |
Chiều thứ 2 – 24/11/2014
|
C509 |
Yến Phượng – Ngân Hà |
|
||
K18KT1,2 |
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế Kinh tế lượng Thuế |
ThS. Nguyễn Ngọc Chánh ThS. Tiêu Nguyên Thảo ThS. Phan Yến Phượng ThS. Đào Tuyết Lan
|
Chiều thứ 3 – 25/11/2014
|
C502 |
Minh Hiệp - Tuyết Lan |
|
K18KT3,4 |
Chiều thứ 3 – 25/11/2014
|
C509 |
Yến Phượng – Ngân Hà |
|
||
K18KT1,2
|
Tài chính doanh nghiệp 2 Kế toán tài chính 3 Anh văn 5 |
ThS. Phạm Thị Hồng Vân ThS. Nguyễn Thị Phước ThS. Nguyễn Thị Huỳnh Lộc ThS. Đỗ Thị Lan Phương ThS. Nguyễn Hồng Ngọc Thúy GV. Đoàn Thị Kiều Oanh |
Chiều thứ 4 – 26/11/2014 |
C502 |
Minh Hiệp - Tuyết Lan |
|
K18KT3,4 |
Chiều thứ 5 – 27/11/2014
|
C509 |
Yến Phượng – Ngân Hà |
|
KHOÁ 19
LỚP |
MÔN HỌC |
GIẢNG VIÊN |
THỜI GIAN |
PHÒNG |
NGƯỜI PHỤ TRÁCH |
GHI CHÚ
|
K19KT1,2
|
Kinh tế vĩ mô Tài chính tiền tệ
|
ThS. Phan Thị Yến Phượng ThS. Hoàng Thọ Phú |
Chiều thứ 6- 21/11/2014
|
C509 |
Hồng Phấn – Chí Danh |
|
K19KT1,2
|
Nguyên lý kế toán Anh văn 3
|
ThS. Doanh Thị Ngân Hà ThS. Nguyễn Thị Vân ThS.Trần Hoàng Anh
|
Sáng thứ 2 - 24/11/2014
|
C509 |
Hồng Phấn – Như Hoa |
|
K19KT1,2 |
Tư tưởng HCM Nguyên lý thống kê Kế toán tài chính 1
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy ThS. Tiêu Nguyên Thảo |
Sáng thứ 4 – 17/12/2014 |
C405 |
Hồng Phấn – Ngân Hà |
Đợt 2 |
KHÓA 20
LỚP |
MÔN HỌC |
GIẢNG VIÊN |
THỜI GIAN |
PHÒNG |
NGƯỜI PHỤ TRÁCH |
GHI CHÚ
|
K20KT1,2,3
|
Những NLCB của CN MLN HP1 Toán Cao Cấp C1 |
ThS. Bùi Tá Thạnh ThS. Đỗ Lư Công Minh ThS. Nguyễn Ngọc Kim Khánh |
Sáng thứ 2 – 24/11/2014
|
C402 |
Trương Thị Ngân-Kim Phụng Yến Phượng
|
|
K20KT4,5,6 |
Sáng thứ 2 – 24/11/2014 |
C402 |
Kim Phụng - Trương Thị Ngân Như Hoa
|
|
||
K20KT1,2,3
|
Anh văn 1 Tin học đại cương |
GV. Phạm Thị Hoài GV. Đỗ Thị Huyền ThS. Lê Thị Hoa ThS. Đỗ Thị Lan Phương ThS. Võ Thị Duyên Anh
|
Sáng thứ 4 – 26/11/2014
|
B101 |
Trương Thị Ngân - Kim Phụng Minh Nguyệt
|
|
K20KT4,5,6
|
Sáng thứ 4 – 26/11/2014 |
B101 |
Kim Phụng-Trương Thị Ngân Ngân Hà
|
|
||
K20KT1,2,3
|
Quản trị học Pháp luật đại cương Toán Toán cao cấp C2 Toán Toán kinh tế |
ThS. Nguyễn Thị Bích Vân ThS. Nguyễn Hữu Bình ThS. Đinh Tiến Liêm |
Sáng thứ 6 – 19/12/2014
|
B101 |
Trương Thị Ngân-Kim Phụng Minh Hiệp
|
Đợt 2 |
K20KT4,5,6
|
Sáng thứ 6 – 19/12/2014
|
B101 |
Kim Phụng- Trương Thị Ngân Minh Hiệp
|
TRƯỞNG KHOA | Ban ĐBCLĐT |
Người lập bảng |
TS. NGUYỄN CỬU ĐỈNH | TS. TRẦN ANH DŨNG |
LƯƠNG THỊ TUYẾT HOA |